ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "câu chuyện" 1件

ベトナム語 câu chuyện
button1
日本語 物語
マイ単語

類語検索結果 "câu chuyện" 0件

フレーズ検索結果 "câu chuyện" 4件

câu chuyện lý thú
ストーリーが面白い
Bà đã kể nhiều câu chuyện ngày xưa
お祖母さんは昔話をたくさん教えてくれた
Tôi không hiểu tất tần tật câu chuyện đó.
その話はまるっきり分からない。
Câu chuyện đó không có giá trị.
その話は無価値だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |